Lãi suất tính cho Giá trị Tài khoản Hợp đồng của dòng sản phẩm bảo hiểm Liên kết chung Kế hoạch Tài chính Trọn đời
| Tháng | FPUL | FUL | SCUL | GUL | EUL | PUL | CIUL | EUL+ | SPUL 99 | SPUL 65 |
| 1 | 7,40% | 7,40% | 7,40% | 7,40% | 7,40% | 7,40% | 7,40% | 7,65% | 7,65% | |
| 2 | 7,40% | 7,40% | 7,40% | 7,40% | 7,40% | 7,40% | 7,40% | 7,65% | 7,65% | |
| 3 | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 7,05% | 7,05% |
| 4 | 6,80% | 6,80% | 6.80% | 6.80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 7,05% | 7,05% |
| 5 | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 7,05% | 7,05% |
| 6 | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 7,05% | 7,05% |
| 7 | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,75% | 6,75% |
| 8 | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,75% | 6,75% |
| 9 | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,50% | 6,75% | 6,75% |
| 10 | 6,60% | 6,60% | 6,60% | 6,60% | 6,60% | 6,60% | 6,60% | 6,60% | 6,85% | 6,85% |
| 11 | 6,60% | 6,60% | 6,60% | 6,60% | 6,60% | 6,60% | 6,60% | 6,60% | 6,85% | 6,85% |
| 12 | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 6,80% | 7,05% | 7,05% |
Lãi suất tính trên các khoản tạm ứng từ Giá trị Tài khoản Hợp đồng của dòng sản phẩm bảo hiểm Liên kết chung Kế hoạch Tài chính Trọn đời:
| Thời gian |
FPUL |
FUL |
SCUL |
GUL |
EUL |
PUL |
EUL+ |
SPUL 99 |
SPUL 65 |
CIUL |
| 01/01 - 31/03 |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
6,20% |
| 01/04 - 30/06 |
12,50% |
12,50%
|
12,50% |
12,50%
|
12,50% |
12,50% |
12,50% |
12,50%
|
12,50%
|
6,20% |
| 01/07 - 30/09 |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
12,50% |
6,10% |
| 01/10 - 30/11 |
12,60% |
12,60% |
12,60% |
12,60% |
12,60% |
12,60% |
12,60% |
12,60% |
12,60% |
6,10% |
| 01/12 - 31/12 |
12,80% |
12,80% |
12,80% |
12,80% |
12,80% |
12,80% |
12,80% |
12,80% |
12,80% |
6,10% |
Ghi chú:
FPUL:Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Phổ thông, Quyền lợi Ưu việt
FUL:Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Toàn diện A1, A2 và BII
SCUL:Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Cao niên
GUL:Kế hoạch Tài chính Trọn dời – Quyền lợi Nhân sự cấp cao
SPUL 99:Kế hoạch Tài chính Trọn dời – Quyền lợi Hoàn hảo A & B
SPUL 65:Kế hoạch Tài chính – Quyền lợi Hoàn hảo 65
EUL:Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi phổ thông 2013 & Quyền lợi ưu việt 2013
PUL:Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi toàn diện 2013 – Lựa chọn A & B
CIUL:Kế hoạch Tài chính cho bệnh Nan y – Lựa chọn A & B
EUL+:Kế hoạch Tài chính Trọn đời – Quyền lợi Cao cấp